Có 2 kết quả:

架势 jià shì ㄐㄧㄚˋ ㄕˋ架勢 jià shì ㄐㄧㄚˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển phổ thông

vị trí, địa vị

Từ điển phổ thông

vị trí, địa vị