Có 2 kết quả:
架势 jià shì ㄐㄧㄚˋ ㄕˋ • 架勢 jià shì ㄐㄧㄚˋ ㄕˋ
jià shì ㄐㄧㄚˋ ㄕˋ [jià shi ㄐㄧㄚˋ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
vị trí, địa vị
jià shì ㄐㄧㄚˋ ㄕˋ [jià shi ㄐㄧㄚˋ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
vị trí, địa vị
jià shì ㄐㄧㄚˋ ㄕˋ [jià shi ㄐㄧㄚˋ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
jià shì ㄐㄧㄚˋ ㄕˋ [jià shi ㄐㄧㄚˋ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông